--

bách hoá

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bách hoá

+ noun  

  • All kinds of goods
    • bán bách hoá
      to deal with all kinds of goods, to deal with all lines of merchandise
    • cửa hàng bách hoá tổng hợp
      general department store
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bách hoá"
Lượt xem: 710